Vietnamese Meaning of genealogies
phả hệ
Other Vietnamese words related to phả hệ
Nearest Words of genealogies
- genealogist => Nhà nghiên cứu phả hệ
- genealogize => lập gia phả
- genealogy => Gia phả
- genearch => Nhà di truyền học
- genera => chi
- generability => khả năng sinh ra
- generable => có thể tạo ra
- general => chung
- general agent => Đại lý chung
- general agreement on tariffs and trade => Hiệp định chung về thuế quan và thương mại
Definitions and Meaning of genealogies in English
genealogies (pl.)
of Genealogy
FAQs About the word genealogies
phả hệ
of Genealogy
tổ tiên,gia đình,Dòng dõi,nguồn gốc,phả hệ,sinh,Máu,Dòng máu,Phối giống,dòng dõi
vấn đề,con cháu,các áp phích,con cái,hạt,hạt,trẻ em,người thừa kế,hậu duệ,con trai
genealogically => theo phả hệ, genealogical => gia phả học, genealogic => phả hệ, geneagenesis => Di truyền học, gene tunney => Gene Tunney,