Vietnamese Meaning of general delivery
giữ hộ bưu điện
Other Vietnamese words related to giữ hộ bưu điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general delivery
- general de gaulle => Charles de Gaulle
- general damages => thiệt hại chung
- general custer => tướng quân Custer
- general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle
- general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
- general baptist => Báp-tít chung
- general assembly => Đại hội
- general anesthetic => Gây mê toàn thân
- general anesthesia => Gây mê toàn thân
- general anatomy => Giải phẫu người
- general election => bầu cử quốc hội
- general franco => Tướng Franco
- general headquarters => tổng hành dinh
- general knowledge => Kiến thức chung
- general ledger => Sổ cái
- general lien => Quyền giữ chung
- general manager => tổng giám đốc
- general medicine => y học gia đình
- general officer => Sĩ quan tướng lĩnh
- general practitioner => Bác sĩ đa khoa
Definitions and Meaning of general delivery in English
general delivery (n)
the part of a post office that handles mail for persons who call for it
FAQs About the word general delivery
giữ hộ bưu điện
the part of a post office that handles mail for persons who call for it
No synonyms found.
No antonyms found.
general de gaulle => Charles de Gaulle, general damages => thiệt hại chung, general custer => tướng quân Custer, general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle, general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông,