Vietnamese Meaning of general election
bầu cử quốc hội
Other Vietnamese words related to bầu cử quốc hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general election
- general delivery => giữ hộ bưu điện
- general de gaulle => Charles de Gaulle
- general damages => thiệt hại chung
- general custer => tướng quân Custer
- general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle
- general certificate of secondary education => Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông
- general baptist => Báp-tít chung
- general assembly => Đại hội
- general anesthetic => Gây mê toàn thân
- general anesthesia => Gây mê toàn thân
- general franco => Tướng Franco
- general headquarters => tổng hành dinh
- general knowledge => Kiến thức chung
- general ledger => Sổ cái
- general lien => Quyền giữ chung
- general manager => tổng giám đốc
- general medicine => y học gia đình
- general officer => Sĩ quan tướng lĩnh
- general practitioner => Bác sĩ đa khoa
- general relativity => thuyết tương đối tổng quát
Definitions and Meaning of general election in English
general election (n)
a national or state election; candidates are chosen in all constituencies
FAQs About the word general election
bầu cử quốc hội
a national or state election; candidates are chosen in all constituencies
No synonyms found.
No antonyms found.
general delivery => giữ hộ bưu điện, general de gaulle => Charles de Gaulle, general damages => thiệt hại chung, general custer => tướng quân Custer, general charles de gaulle => Tướng quân Charles de Gaulle,