Vietnamese Meaning of general officer
Sĩ quan tướng lĩnh
Other Vietnamese words related to Sĩ quan tướng lĩnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general officer
- general medicine => y học gia đình
- general manager => tổng giám đốc
- general lien => Quyền giữ chung
- general ledger => Sổ cái
- general knowledge => Kiến thức chung
- general headquarters => tổng hành dinh
- general franco => Tướng Franco
- general election => bầu cử quốc hội
- general delivery => giữ hộ bưu điện
- general de gaulle => Charles de Gaulle
- general practitioner => Bác sĩ đa khoa
- general relativity => thuyết tương đối tổng quát
- general relativity theory => Thuyết tương đối tổng quát
- general security services => Dịch vụ an ninh chung
- general services administration => Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp
- general staff => Bộ Tổng Tham mưu
- general store => Cửa hàng tạp hóa
- general theory of relativity => Thuyết tương đối tổng quát
- general verdict => Phán quyết chung
- generalcy => chức tướng
Definitions and Meaning of general officer in English
general officer (n)
officers in the Army or Air Force or Marines above the rank of colonel
FAQs About the word general officer
Sĩ quan tướng lĩnh
officers in the Army or Air Force or Marines above the rank of colonel
No synonyms found.
No antonyms found.
general medicine => y học gia đình, general manager => tổng giám đốc, general lien => Quyền giữ chung, general ledger => Sổ cái, general knowledge => Kiến thức chung,