Vietnamese Meaning of general staff
Bộ Tổng Tham mưu
Other Vietnamese words related to Bộ Tổng Tham mưu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of general staff
- general services administration => Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp
- general security services => Dịch vụ an ninh chung
- general relativity theory => Thuyết tương đối tổng quát
- general relativity => thuyết tương đối tổng quát
- general practitioner => Bác sĩ đa khoa
- general officer => Sĩ quan tướng lĩnh
- general medicine => y học gia đình
- general manager => tổng giám đốc
- general lien => Quyền giữ chung
- general ledger => Sổ cái
- general store => Cửa hàng tạp hóa
- general theory of relativity => Thuyết tương đối tổng quát
- general verdict => Phán quyết chung
- generalcy => chức tướng
- generalisation => khái quát hóa
- generalise => khái quát
- generalised => tổng quát hóa
- generalissimo => Đại tướng
- generalist => bác sĩ đa khoa
- generalities => tính khái quát
Definitions and Meaning of general staff in English
general staff (n)
military officers assigned to assist a senior officer in planning military policy
FAQs About the word general staff
Bộ Tổng Tham mưu
military officers assigned to assist a senior officer in planning military policy
No synonyms found.
No antonyms found.
general services administration => Cục Quản lý dịch vụ tổng hợp, general security services => Dịch vụ an ninh chung, general relativity theory => Thuyết tương đối tổng quát, general relativity => thuyết tương đối tổng quát, general practitioner => Bác sĩ đa khoa,