Vietnamese Meaning of generalities
tính khái quát
Other Vietnamese words related to tính khái quát
Nearest Words of generalities
- generalist => bác sĩ đa khoa
- generalissimo => Đại tướng
- generalised => tổng quát hóa
- generalise => khái quát
- generalisation => khái quát hóa
- generalcy => chức tướng
- general verdict => Phán quyết chung
- general theory of relativity => Thuyết tương đối tổng quát
- general store => Cửa hàng tạp hóa
- general staff => Bộ Tổng Tham mưu
- generality => tính phổ biến
- generalizable => có thể khái quát
- generalization => khái quát
- generalize => khái quát hóa
- generalized => tổng quát
- generalized anxiety disorder => Rối loạn lo âu toàn thể
- generalized epilepsy => Động kinh toàn thể
- generalized seizure => Cơn động kinh toàn thể
- generalizer => người khái quát
- generalizing => khái quát
Definitions and Meaning of generalities in English
generalities (pl.)
of Generality
FAQs About the word generalities
tính khái quát
of Generality
khái niệm,khái niệm,các khái quát,những khái niệm,định kiến,Câu sáo rỗng,giả thuyết,các lý thuyết,bromua,Câu sáo rỗng
phụ kiện,thành phần,các thành phần,các nguyên tố,tiện ích mở rộng,thành phần,các bộ phận,những phần,phụ kiện,thành phần bổ sung
generalist => bác sĩ đa khoa, generalissimo => Đại tướng, generalised => tổng quát hóa, generalise => khái quát, generalisation => khái quát hóa,