Vietnamese Meaning of generalized epilepsy
Động kinh toàn thể
Other Vietnamese words related to Động kinh toàn thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of generalized epilepsy
- generalized anxiety disorder => Rối loạn lo âu toàn thể
- generalized => tổng quát
- generalize => khái quát hóa
- generalization => khái quát
- generalizable => có thể khái quát
- generality => tính phổ biến
- generalities => tính khái quát
- generalist => bác sĩ đa khoa
- generalissimo => Đại tướng
- generalised => tổng quát hóa
- generalized seizure => Cơn động kinh toàn thể
- generalizer => người khái quát
- generalizing => khái quát
- generally => thông thường
- generally accepted accounting principles => nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
- generalness => Tính khái quát
- general-purpose => thông dụng
- general-purpose bomb => Bom đa dụng
- generalship => tướng
- generalty => nói chung
Definitions and Meaning of generalized epilepsy in English
generalized epilepsy (n)
epilepsy in which the attacks involve loss of consciousness and tonic spasms of the musculature followed by generalized jerking
FAQs About the word generalized epilepsy
Động kinh toàn thể
epilepsy in which the attacks involve loss of consciousness and tonic spasms of the musculature followed by generalized jerking
No synonyms found.
No antonyms found.
generalized anxiety disorder => Rối loạn lo âu toàn thể, generalized => tổng quát, generalize => khái quát hóa, generalization => khái quát, generalizable => có thể khái quát,