Vietnamese Meaning of generally accepted accounting principles
nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
Other Vietnamese words related to nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of generally accepted accounting principles
- generally => thông thường
- generalizing => khái quát
- generalizer => người khái quát
- generalized seizure => Cơn động kinh toàn thể
- generalized epilepsy => Động kinh toàn thể
- generalized anxiety disorder => Rối loạn lo âu toàn thể
- generalized => tổng quát
- generalize => khái quát hóa
- generalization => khái quát
- generalizable => có thể khái quát
Definitions and Meaning of generally accepted accounting principles in English
generally accepted accounting principles (n)
a collection of rules and procedures and conventions that define accepted accounting practice; includes broad guidelines as well as detailed procedures
FAQs About the word generally accepted accounting principles
nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
a collection of rules and procedures and conventions that define accepted accounting practice; includes broad guidelines as well as detailed procedures
No synonyms found.
No antonyms found.
generally => thông thường, generalizing => khái quát, generalizer => người khái quát, generalized seizure => Cơn động kinh toàn thể, generalized epilepsy => Động kinh toàn thể,