Vietnamese Meaning of general-purpose
thông dụng
Other Vietnamese words related to thông dụng
Nearest Words of general-purpose
- generalness => Tính khái quát
- generally accepted accounting principles => nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
- generally => thông thường
- generalizing => khái quát
- generalizer => người khái quát
- generalized seizure => Cơn động kinh toàn thể
- generalized epilepsy => Động kinh toàn thể
- generalized anxiety disorder => Rối loạn lo âu toàn thể
- generalized => tổng quát
- generalize => khái quát hóa
Definitions and Meaning of general-purpose in English
general-purpose (s)
not limited in use or function
FAQs About the word general-purpose
thông dụng
not limited in use or function
chung,không giới hạn,vô hạn chế,đa dụng,toàn diện,Công giáo,đa dụng,không đủ điều kiện,không chuyên môn hóa,không xác định
hạn chế,hạn chế,chuyên ngành,kỹ thuật,giới hạn,hạn chế,chắc chắn,hữu hạn,có đủ điều kiện,chọn lọc
generalness => Tính khái quát, generally accepted accounting principles => nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung, generally => thông thường, generalizing => khái quát, generalizer => người khái quát,