Vietnamese Meaning of dedicated

chuyên dụng

Other Vietnamese words related to chuyên dụng

Definitions and Meaning of dedicated in English

Wordnet

dedicated (a)

devoted to a cause or ideal or purpose

solemnly dedicated to or set apart for a high or sacred purpose

Webster

dedicated (imp. & p. p.)

of Dedicate

FAQs About the word dedicated

chuyên dụng

devoted to a cause or ideal or purpose, solemnly dedicated to or set apart for a high or sacred purposeof Dedicate

tận tụy,mộ đạo,trung thành,tốt,trung thành,trung thành,kiên định,ĐÚNG,nhiệt tình,hằng số

không trung thành,không trung thành,thất thường,ngần ngại,không nhất quán,vô trách nhiệm,phản bội,phản bội,nguy hiểm,không chung thủy

dedicate => cúng hiến, dedentition => rụng răng, dedecorous => không phù hợp, dedecoration => xóa trang trí, dedecorate => trang trí,