Vietnamese Meaning of dedicating
dành
Other Vietnamese words related to dành
Nearest Words of dedicating
Definitions and Meaning of dedicating in English
dedicating (p. pr. & vb. n.)
of Dedicate
FAQs About the word dedicating
dành
of Dedicate
tận tâm,tiết kiệm,cấp phát,hiến,bố trí,đầu hàng (cho),Đặt chỗ,xin việc,ban tặng,phước lành
không để ý,bỏ bê,áp dụng sai,lạm dụng
dedicatee => người được dành tặng, dedicated file server => Máy chủ tệp chuyên dụng, dedicated => chuyên dụng, dedicate => cúng hiến, dedentition => rụng răng,