FAQs About the word misapplying

áp dụng sai

of Misapply

thô lỗ,lạm dụng,làm sai lệch,báng bổ,làm hư hỏng,hạ thấp,xúc phạm,báng bổ,lạm dụng,quản lý sai lầm

xin việc,làm việc,sử dụng,sử dụng,tôn trọng

misapply => áp dụng sai, misapplied => sử dụng sai, misapplication => sử dụng sai, misanthropy => sự căm ghét nhân loại, misanthropos => ghét người,