Vietnamese Meaning of misappreciated
đánh giá thấp
Other Vietnamese words related to đánh giá thấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of misappreciated
- misapplying => áp dụng sai
- misapply => áp dụng sai
- misapplied => sử dụng sai
- misapplication => sử dụng sai
- misanthropy => sự căm ghét nhân loại
- misanthropos => ghét người
- misanthropist => Kẻ ghét loài người
- misanthropical => ghét nhân loại
- misanthropic => Người ghét mọi người
- misanthrope => kẻ ghét loài người
Definitions and Meaning of misappreciated in English
misappreciated (a.)
Improperly appreciated.
FAQs About the word misappreciated
đánh giá thấp
Improperly appreciated.
No synonyms found.
No antonyms found.
misapplying => áp dụng sai, misapply => áp dụng sai, misapplied => sử dụng sai, misapplication => sử dụng sai, misanthropy => sự căm ghét nhân loại,