Vietnamese Meaning of misanthropical
ghét nhân loại
Other Vietnamese words related to ghét nhân loại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of misanthropical
- misanthropic => Người ghét mọi người
- misanthrope => kẻ ghét loài người
- misalter => Sai hiệu chuẩn
- misallotment => phân bổ sai lầm
- misallied => kết hôn không phù hợp
- misalliance => Hôn nhân không môn đăng hộ đối
- misallege => cáo buộc sai
- misallegation => lời buộc tội sai sự thật
- misalignment => sai lệch
- misalign => không căn chỉnh
Definitions and Meaning of misanthropical in English
misanthropical (s)
believing the worst of human nature and motives; having a sneering disbelief in e.g. selflessness of others
hating mankind in general
misanthropical (a.)
Hating or disliking mankind.
FAQs About the word misanthropical
ghét nhân loại
believing the worst of human nature and motives; having a sneering disbelief in e.g. selflessness of others, hating mankind in generalHating or disliking mankin
No synonyms found.
No antonyms found.
misanthropic => Người ghét mọi người, misanthrope => kẻ ghét loài người, misalter => Sai hiệu chuẩn, misallotment => phân bổ sai lầm, misallied => kết hôn không phù hợp,