Vietnamese Meaning of misemploying
lạm dụng
Other Vietnamese words related to lạm dụng
Nearest Words of misemploying
Definitions and Meaning of misemploying in English
misemploying
to use (something) in a wrong or harmful way
FAQs About the word misemploying
lạm dụng
to use (something) in a wrong or harmful way
thô lỗ,lạm dụng,xúc phạm,áp dụng sai,làm sai lệch,làm hư hỏng,hạ thấp,báng bổ,quản lý sai lầm,báng bổ
xin việc,làm việc,sử dụng,sử dụng,tôn trọng
misemployed => sử dụng sai, mise-en-scenes => Cảnh văn, mise-en-scene => thiết cảnh, mise-en-scène => dàn dựng, misdoubts => hoài nghi,