Vietnamese Meaning of misesteeming
đánh giá thấp
Other Vietnamese words related to đánh giá thấp
Nearest Words of misesteeming
Definitions and Meaning of misesteeming in English
misesteeming
to hold in too little regard, to esteem wrongly
FAQs About the word misesteeming
đánh giá thấp
to hold in too little regard, to esteem wrongly
Ước lượng quá mức,định giá quá cao,đánh giá thấp,đánh giá thấp,đánh giá thấp,hiểu lầm,hiểu lầm,diễn giải sai,dếm sai,đánh giá sai
No antonyms found.
misers => keo kiệt, misereres => Miserere, misemploying => lạm dụng, misemployed => sử dụng sai, mise-en-scenes => Cảnh văn,