FAQs About the word misesteeming

đánh giá thấp

to hold in too little regard, to esteem wrongly

Ước lượng quá mức,định giá quá cao,đánh giá thấp,đánh giá thấp,đánh giá thấp,hiểu lầm,hiểu lầm,diễn giải sai,dếm sai,đánh giá sai

No antonyms found.

misers => keo kiệt, misereres => Miserere, misemploying => lạm dụng, misemployed => sử dụng sai, mise-en-scenes => Cảnh văn,