Vietnamese Meaning of misreckoning
tính toán sai
Other Vietnamese words related to tính toán sai
Nearest Words of misreckoning
Definitions and Meaning of misreckoning in English
misreckoning (n)
a mistake in calculating
misreckoning (n.)
An erroneous computation.
FAQs About the word misreckoning
tính toán sai
a mistake in calculatingAn erroneous computation.
dếm sai,đánh giá thấp,sự hiểu lầm,Ước lượng quá mức,đánh giá thấp,đánh giá thấp,đánh giá thấp,hiểu lầm,hiểu lầm,diễn giải sai
No antonyms found.
misreckon => tính toán sai, misrecite => đọc sai, misrecital => sai khi đọc thuộc lòng, misreceive => nhận nhầm, misreading => hiểu lầm,