FAQs About the word misreckoning

tính toán sai

a mistake in calculatingAn erroneous computation.

dếm sai,đánh giá thấp,sự hiểu lầm,Ước lượng quá mức,đánh giá thấp,đánh giá thấp,đánh giá thấp,hiểu lầm,hiểu lầm,diễn giải sai

No antonyms found.

misreckon => tính toán sai, misrecite => đọc sai, misrecital => sai khi đọc thuộc lòng, misreceive => nhận nhầm, misreading => hiểu lầm,