Vietnamese Meaning of underestimating
đánh giá thấp
Other Vietnamese words related to đánh giá thấp
Nearest Words of underestimating
- underestimated => đánh giá thấp
- underemphasizing => coi nhẹ
- underemphasized => không nhấn mạnh
- underemphasize => Đánh giá thấp
- underemphasis => sự nhấn mạnh quá ít
- underemphases => nhấn mạnh quá ít
- underdressing => mặc quần áo không phù hợp
- underdogs => Bất lợi
- underdiagnosing => chẩn đoán thiếu
- underdiagnoses => Chẩn đoán thiếu
Definitions and Meaning of underestimating in English
underestimating
to estimate as being less than the actual size, quantity, or number, to place too low a value on
FAQs About the word underestimating
đánh giá thấp
to estimate as being less than the actual size, quantity, or number, to place too low a value on
Tối thiểu hóa,đánh giá thấp,đánh giá thấp,khinh bỉ,Bán khống,Thường coi thường,Giảm bớt sự nhấn mạnh,khinh thường,khinh thường,đánh giá thấp
Ước lượng quá mức,đánh giá,ngưỡng mộ,đánh giá cao,Trân trọng,quá cao,định giá quá cao,về,tôn trọng,thờ cúng
underestimated => đánh giá thấp, underemphasizing => coi nhẹ, underemphasized => không nhấn mạnh, underemphasize => Đánh giá thấp, underemphasis => sự nhấn mạnh quá ít,