Vietnamese Meaning of disdaining
khinh thường
Other Vietnamese words related to khinh thường
- khinh bỉ
- khinh miệt
- vô lễ
- sự khinh bỉ
- ghê tởm
- hướng đạo
- miệt thị
- chê bai
- sự kiêu ngạo
- nhìn xuống (trên hoặc xuống)
- hắt hơi vào
- đánh hơi (vào)
- mũi
- khinh thường
- đi bộ qua
- đáng ghê tởm
- Thường coi thường
- đáng tiếc
- coi thường
- nản lòng
- không ủng hộ
- khinh thường
- nguyền rủa
- sự ghét bỏ
- phản đối (về)
- Nheo mắt (ai đó hoặc thứ gì đó)
- coi thường ai
- chế nhạo ai đó
Nearest Words of disdaining
- disdainishly => khinh thường
- disdainous => khinh thường
- disdainously => khinh bỉ
- disdeify => tước đi sự thiêng liêng
- disdeign => khinh miệt
- disdiapason => Disdiapason
- disease => bệnh
- disease of the neuromuscular junction => Bệnh của khớp nối thần kinh cơ
- disease of the skin => Bệnh ngoài da
- diseased => bị bệnh
Definitions and Meaning of disdaining in English
disdaining (p. pr. & vb. n.)
of Disdain
FAQs About the word disdaining
khinh thường
of Disdain
khinh bỉ,khinh miệt,vô lễ,sự khinh bỉ,ghê tởm,hướng đạo,miệt thị,chê bai,sự kiêu ngạo,nhìn xuống (trên hoặc xuống)
ngưỡng mộ,tôn vinh,tôn trọng,đánh giá,Chấp nhận,tôn trọng,thuận lợi,tôn kính,Trân trọng.,tôn thờ
disdainfulness => sự khinh bỉ, disdainfully => với vẻ khinh thường, disdainful => khinh thường, disdained => khinh bỉ, disdain => Sự khinh thường,