Vietnamese Meaning of deploring

đáng tiếc

Other Vietnamese words related to đáng tiếc

Definitions and Meaning of deploring in English

Webster

deploring (p. pr. & vb. n.)

of Deplore

FAQs About the word deploring

đáng tiếc

of Deplore

đắng,tang lễ,Buồn,tan nát cõi lòng,buồn,than khóc,khóc,đau,đau đớn,Khổ sở

sáng,vui vẻ,vui vẻ,Vui mừng,hân hoan,tự hào,vui vẻ,vui vẻ,cười,vui mừng

deplorement => than khóc, deploredness => đáng tiếc, deploredly => đáng tiếc, deplored => thương tiếc, deplore => than phiền,