Vietnamese Meaning of exulting
hân hoan
Other Vietnamese words related to hân hoan
Nearest Words of exulting
Definitions and Meaning of exulting in English
exulting (s)
joyful and proud especially because of triumph or success
exulting (p. pr. & vb. n.)
of Exult
exulting (a.)
Rejoicing triumphantly or exceedingly; exultant.
FAQs About the word exulting
hân hoan
joyful and proud especially because of triumph or successof Exult, Rejoicing triumphantly or exceedingly; exultant.
sung sướng,hân hoan,tự hào,chiến thắng,ngạo mạn,tiếng gà trống gáy,tự hào,hân hoan,vui mừng,khoe khoang
bị đánh bại,chán nản,chán nản,buồn,chán nản,buồn nản,buồn bã
exulted => hân hoan, exultation => hân hoan, exultantly => hoan hỉ, hân hoan, vui mừng, exultant => hân hoan, exultancy => niềm vui,