FAQs About the word crowing

tiếng gà trống gáy

an instance of boastful talk, exhibiting self-importance

sung sướng,tự hào,chiến thắng,ngạo mạn,hân hoan,tay quay,hân hoan,hân hoan,tự hào,hân hoan

bị đánh bại,chán nản,chán nản,buồn,chán nản,buồn nản,buồn bã

crowfoot grass => Cỏ chân quạ, crowfoot family => Họ Mao lương, crowfoot => Mao bình vôi, crowding => sự quá đông, crowded => đông đúc,