FAQs About the word cock-a-hoop

hân hoan

exhibiting self-importanceBoastful; defiant; exulting. Also used adverbially.

sung sướng,hân hoan,hân hoan,tự hào,chiến thắng,ngạo mạn,tay quay,tiếng gà trống gáy,hân hoan,tự hào

bị đánh bại,chán nản,chán nản,buồn,chán nản,buồn nản,buồn bã

cock-a-doodle-doo => ò ó o, cockaded => có cúc đồng, cockade => Cúc vải, cock up => lỗi, cock of the rock => Gà đá,