Vietnamese Meaning of conquering
chinh phục
Other Vietnamese words related to chinh phục
Nearest Words of conquering
Definitions and Meaning of conquering in English
conquering (n)
the act of conquering
FAQs About the word conquering
chinh phục
the act of conquering
chiến thắng,chiến thắng,tiếng gà trống gáy,sảng khoái,hân hoan,hân hoan,tự hào,hân hoan,vui mừng,chiến thắng
bị đánh bại,chán nản,chán nản,buồn,chán nản,buồn nản,buồn bã
conquerable => chinh phục, conquer => chinh phục, conoy => Conoy, conospermum => Konospermum, conopodium denudatum => Conopodium denudatum,