FAQs About the word exultingly

hân hoan

in an exultant manner

niềm vui,vinh quang,niềm vui,vui mừng,chiến thắng,Khoe khoang,hớn hở,Thích thú,hân hoan,tự hào

đau buồn,than thở,hối tiếc,khóc,than khóc,thương tiếc

exulting => hân hoan, exulted => hân hoan, exultation => hân hoan, exultantly => hoan hỉ, hân hoan, vui mừng, exultant => hân hoan,