FAQs About the word howling

trùng trùng nhạc nhạc

a long loud emotional utterance, extraordinarily good or great; used especially as intensifiersof Howl

ồn ào,há hốc mồm,thẳng thắn,hét,thanh nhạc,Tiếng la hét,kêu the thé,ngáp,hú,Ồn ào

Yên tĩnh,lặng lẽ,yên tĩnh,im lặng,còn,bị bóp nghẹt,tắt tiếng,không ồn ào,làm mềm,im ắng

howlet => Cú, howler monkey => Khỉ rú, howler => tiếng hú, howled => hú, howl => hú,