Vietnamese Meaning of loudmouthed
mồm mép
Other Vietnamese words related to mồm mép
- ồn ào
- thẳng thắn
- thanh nhạc
- trắng trợn
- ồn ào
- Ồn ào
- ồn ào
- mạnh mẽ
- ồn ào
- chói tai
- kêu the thé
- chói tai
- ồn ào
- ồn ào
- ngáp
- Ồn ào
- khoác lác
- Phồn thịnh
- trơ trẽn
- trơ tráo
- chói tai, chói tai
- tiếng mèo kêu
- Kêu gọi
- ồn ào
- vang dội
- bữa tối
- không hài hòa
- không hài hòa
- làm điếc tai
- lưới
- ồn ào
- ầm ĩ
- ồn ào
- Yauping
- hú
Nearest Words of loudmouthed
- loudmouths => to mồm
- lounge (around or about) => Phòng chờ (xung quanh hoặc xung quanh)
- lounge lizards => rắn lounge
- lounged (around or about) => nằm dài (xung quanh hoặc xung quanh)
- loungers => ghế dài
- lounges => phòng chờ
- lounging (around or about) => lười biếng (xung quanh hoặc trong vùng lân cận)
- loured => tối tăm
- louring => cau có
- loury => lori
Definitions and Meaning of loudmouthed in English
loudmouthed
given to loud offensive talk
FAQs About the word loudmouthed
mồm mép
given to loud offensive talk
ồn ào,thẳng thắn,thanh nhạc,trắng trợn,ồn ào,Ồn ào,ồn ào,mạnh mẽ,ồn ào,chói tai
yên tĩnh,im lặng,còn,Yên tĩnh,lặng lẽ,không ồn ào,im ắng,nhẹ nhàng
lotions => kem dưỡng thể, lotharios => lotharios, lost one's lunch => mất bữa trưa, lost heart => chán nản, lost ground => mất thế đứng,