Vietnamese Meaning of lounging (around or about)

lười biếng (xung quanh hoặc trong vùng lân cận)

Other Vietnamese words related to lười biếng (xung quanh hoặc trong vùng lân cận)

Definitions and Meaning of lounging (around or about) in English

lounging (around or about)

No definition found for this word.

FAQs About the word lounging (around or about)

lười biếng (xung quanh hoặc trong vùng lân cận)

nghịch (với),lang thang,đùa,loay hoay (xung quanh),đùa giỡn,lười biếng,buồn cười,chần chừ,lười biếng,treo

lao động,Làm việc chăm chỉ,phấn đấu,đấu tranh,đổ mồ hôi,đang làm việc,chậm chạp,chế độ nô lệ,Căng thẳng,Làm việc chăm chỉ

lounges => phòng chờ, loungers => ghế dài, lounged (around or about) => nằm dài (xung quanh hoặc xung quanh), lounge lizards => rắn lounge, lounge (around or about) => Phòng chờ (xung quanh hoặc xung quanh),