FAQs About the word fiddling (around)

nghịch (với)

đùa giỡn,đùa giỡn (xung quanh),lang thang,Treo (xung quanh hoặc bên ngoài),đùa,làm trò hề,chơi,lang thang,loay hoay (xung quanh),làm hề (vòng quanh)

khóa,cài đặt (cho),Định cư (xuống),xắn tay áo

fiddlesticks => vớ vẩn, fiddles => vi-ô-lông, fiddle-footed => do dự, fiddled away => phí hoài, fiddled (with) => đùa giỡn (với),