Vietnamese Meaning of fiddling (around)
nghịch (với)
Other Vietnamese words related to nghịch (với)
Nearest Words of fiddling (around)
Definitions and Meaning of fiddling (around) in English
fiddling (around)
No definition found for this word.
FAQs About the word fiddling (around)
nghịch (với)
đùa giỡn,đùa giỡn (xung quanh),lang thang,Treo (xung quanh hoặc bên ngoài),đùa,làm trò hề,chơi,lang thang,loay hoay (xung quanh),làm hề (vòng quanh)
khóa,cài đặt (cho),Định cư (xuống),xắn tay áo
fiddlesticks => vớ vẩn, fiddles => vi-ô-lông, fiddle-footed => do dự, fiddled away => phí hoài, fiddled (with) => đùa giỡn (với),