FAQs About the word pottering (around)

lang thang

nghịch (với),đùa giỡn,đùa giỡn (xung quanh),lang thang,đùa,làm trò hề,chơi,loay hoay (xung quanh),làm hề (vòng quanh),Vẽ nguệch ngoạc

khóa,cài đặt (cho),Định cư (xuống),xắn tay áo

potterers => thợ gốm, pottered (around) => quanh quẩn, potter (around) => Gốm sứ (xung quanh), potshotting => Bắn thử, potshots => Những phát súng ngẫu nhiên,