Vietnamese Meaning of fribbling
vớ vẩn
Other Vietnamese words related to vớ vẩn
Nearest Words of fribbling
Definitions and Meaning of fribbling in English
fribbling (a.)
Frivolous; trining; toolishly captious.
FAQs About the word fribbling
vớ vẩn
Frivolous; trining; toolishly captious.
nghịch (với),đùa giỡn,đùa giỡn (xung quanh),lang thang,đùa,chơi,lang thang,loay hoay (xung quanh),Vẽ nguệch ngoạc,Treo (xung quanh hoặc bên ngoài)
khóa,cài đặt (cho),Định cư (xuống),xắn tay áo
fribbler => thằng phù phiếm, fribble => bảnh chỏng, friation => dễ vỡ, friary => tu viện, friar's-cowl => Mũ trùm đầu của tu sĩ,