Vietnamese Meaning of hanging (around or out)

Treo (xung quanh hoặc bên ngoài)

Other Vietnamese words related to Treo (xung quanh hoặc bên ngoài)

Definitions and Meaning of hanging (around or out) in English

hanging (around or out)

No definition found for this word.

FAQs About the word hanging (around or out)

Treo (xung quanh hoặc bên ngoài)

Liên kết,tham gia,pha trộn,chạy bộ,đi du lịch,du lịch,Làm bạn với,cộng tác,kết nối,tham gia với

tránh,né tránh,chia tay,khinh thường,chia (lên),xa lánh,phân tán,xa lánh,chia rẽ,hờ hững

hanged (at) => bị treo cổ (tại), hanged (around or out) => Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài), hangaring => Để trong nhà chứa máy bay, hangared => nhà chứa máy bay, hang one on => treo một cái,