Vietnamese Meaning of ganging

lắp ráp

Other Vietnamese words related to lắp ráp

Definitions and Meaning of ganging in English

Webster

ganging (p. pr. & vb. n.)

of Gange

FAQs About the word ganging

lắp ráp

of Gange

liên kết,liên minh,đính kèm,Băng bó,liên kết,Câu lạc bộ đêm,khớp nối,nhóm,tham gia,nút

xa lánh,tránh,né tránh,khinh thường,giải tán,phân tán,ly hôn,xa lánh,cắt đứt,chia rẽ

gang-flower => Hoa băng đảng, ganges river => Sông Hằng, ganges => Sông Hằng, ganger => băng đảng, ganged => kết hợp,