Vietnamese Meaning of associating
Liên kết
Other Vietnamese words related to Liên kết
- làm bạn
- liên kết
- tham gia
- pha trộn
- pha trộn
- liên quan
- chạy bộ
- đi du lịch
- du lịch
- cộng tác
- kết nối
- giao du
- liên kết
- liên minh
- đính kèm
- chumming
- khớp nối
- kết nghĩa
- Kết bạn
- nhóm
- liên kết
- mít tinh
- xã hội hóa
- sắp xếp
- làm việc nhóm
- buộc
- Làm bạn với
- thông đồng
- Kèm theo
- kề nhau
- kết hợp
- hợp tác
- tham gia với
- Treo (xung quanh hoặc bên ngoài)
- thân thiện
- Kết nối
- liên quan
- Giúp đỡ
- đùa
- buôn chuyện
- Chà khuỷu tay (với)
- Ma sát vai (với)
- lấy với
- thắt
- Băng bó
- Câu lạc bộ đêm
- lắp ráp
- nút
- liên minh
- tấm ốp
- đám cưới
- liên bang
- hòa hợp
- nhận được
Nearest Words of associating
- associateship => cộng tác
- associated state => Nhà nước liên kết
- associated => liên quan
- associate professor => Phó giáo sư
- associate in nursing => Cử nhân điều dưỡng
- associate in arts => Cử nhân liên kết nghệ thuật
- associate in applied science => Cử nhân kỹ thuật ứng dụng
- associate degree => Văn bằng cao đẳng
- associate => nhân viên
- associableness => tính dễ gần
- association => hiệp hội
- association area => Vùng liên tưởng
- association cortex => vỏ não liên tưởng
- association football => Bóng đá
- association for the advancement of retired persons => Hiệp hội vì sự tiến bộ của Người hưu trí
- association of islamic groups and communities => Hiệp hội nhóm và cộng đồng Hồi giáo
- association of orangemen => Hiệp hội Orangemen
- association of southeast asian nations => Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
- association theory => lý thuyết liên tưởng
- associational => liên quan
Definitions and Meaning of associating in English
associating (p. pr. & vb. n.)
of Associate
FAQs About the word associating
Liên kết
of Associate
làm bạn,liên kết,tham gia,pha trộn,pha trộn,liên quan,chạy bộ,đi du lịch,du lịch,cộng tác
tránh,né tránh,khinh thường,xa lánh,phân tán,tách rời,xa lánh,chia rẽ,chia (lên),giải tán
associateship => cộng tác, associated state => Nhà nước liên kết, associated => liên quan, associate professor => Phó giáo sư, associate in nursing => Cử nhân điều dưỡng,