Vietnamese Meaning of associate in applied science
Cử nhân kỹ thuật ứng dụng
Other Vietnamese words related to Cử nhân kỹ thuật ứng dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of associate in applied science
- associate in arts => Cử nhân liên kết nghệ thuật
- associate in nursing => Cử nhân điều dưỡng
- associate professor => Phó giáo sư
- associated => liên quan
- associated state => Nhà nước liên kết
- associateship => cộng tác
- associating => Liên kết
- association => hiệp hội
- association area => Vùng liên tưởng
- association cortex => vỏ não liên tưởng
Definitions and Meaning of associate in applied science in English
associate in applied science (n)
an associate degree in applied science
FAQs About the word associate in applied science
Cử nhân kỹ thuật ứng dụng
an associate degree in applied science
No synonyms found.
No antonyms found.
associate degree => Văn bằng cao đẳng, associate => nhân viên, associableness => tính dễ gần, associable => dễ gần, associability => Khả năng liên kết,