Vietnamese Meaning of associate professor
Phó giáo sư
Other Vietnamese words related to Phó giáo sư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of associate professor
- associate in nursing => Cử nhân điều dưỡng
- associate in arts => Cử nhân liên kết nghệ thuật
- associate in applied science => Cử nhân kỹ thuật ứng dụng
- associate degree => Văn bằng cao đẳng
- associate => nhân viên
- associableness => tính dễ gần
- associable => dễ gần
- associability => Khả năng liên kết
- assober => làm dịu
- assizor => Bồi thẩm
- associated => liên quan
- associated state => Nhà nước liên kết
- associateship => cộng tác
- associating => Liên kết
- association => hiệp hội
- association area => Vùng liên tưởng
- association cortex => vỏ não liên tưởng
- association football => Bóng đá
- association for the advancement of retired persons => Hiệp hội vì sự tiến bộ của Người hưu trí
- association of islamic groups and communities => Hiệp hội nhóm và cộng đồng Hồi giáo
Definitions and Meaning of associate professor in English
associate professor (n)
a teacher lower in rank than a full professor but higher than an assistant professor
FAQs About the word associate professor
Phó giáo sư
a teacher lower in rank than a full professor but higher than an assistant professor
No synonyms found.
No antonyms found.
associate in nursing => Cử nhân điều dưỡng, associate in arts => Cử nhân liên kết nghệ thuật, associate in applied science => Cử nhân kỹ thuật ứng dụng, associate degree => Văn bằng cao đẳng, associate => nhân viên,