Vietnamese Meaning of association for the advancement of retired persons
Hiệp hội vì sự tiến bộ của Người hưu trí
Other Vietnamese words related to Hiệp hội vì sự tiến bộ của Người hưu trí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of association for the advancement of retired persons
- association football => Bóng đá
- association cortex => vỏ não liên tưởng
- association area => Vùng liên tưởng
- association => hiệp hội
- associating => Liên kết
- associateship => cộng tác
- associated state => Nhà nước liên kết
- associated => liên quan
- associate professor => Phó giáo sư
- associate in nursing => Cử nhân điều dưỡng
- association of islamic groups and communities => Hiệp hội nhóm và cộng đồng Hồi giáo
- association of orangemen => Hiệp hội Orangemen
- association of southeast asian nations => Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
- association theory => lý thuyết liên tưởng
- associational => liên quan
- associationism => Hội nghị
- associationist => hội
- associative => liên tưởng
- associative aphasia => chứng mất ngôn ngữ liên tưởng
- associator => liên kết viên
Definitions and Meaning of association for the advancement of retired persons in English
association for the advancement of retired persons (n)
an association of people to promote the welfare of senior citizens
FAQs About the word association for the advancement of retired persons
Hiệp hội vì sự tiến bộ của Người hưu trí
an association of people to promote the welfare of senior citizens
No synonyms found.
No antonyms found.
association football => Bóng đá, association cortex => vỏ não liên tưởng, association area => Vùng liên tưởng, association => hiệp hội, associating => Liên kết,