Vietnamese Meaning of assober
làm dịu
Other Vietnamese words related to làm dịu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of assober
- associability => Khả năng liên kết
- associable => dễ gần
- associableness => tính dễ gần
- associate => nhân viên
- associate degree => Văn bằng cao đẳng
- associate in applied science => Cử nhân kỹ thuật ứng dụng
- associate in arts => Cử nhân liên kết nghệ thuật
- associate in nursing => Cử nhân điều dưỡng
- associate professor => Phó giáo sư
- associated => liên quan
Definitions and Meaning of assober in English
assober (v. t.)
To make or keep sober.
FAQs About the word assober
làm dịu
To make or keep sober.
No synonyms found.
No antonyms found.
assizor => Bồi thẩm, assizing => phân phối, assizes => phiên tòa, assizer => người định giá, assized => đã thẩm định,