Vietnamese Meaning of assizing
phân phối
Other Vietnamese words related to phân phối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of assizing
- assizor => Bồi thẩm
- assober => làm dịu
- associability => Khả năng liên kết
- associable => dễ gần
- associableness => tính dễ gần
- associate => nhân viên
- associate degree => Văn bằng cao đẳng
- associate in applied science => Cử nhân kỹ thuật ứng dụng
- associate in arts => Cử nhân liên kết nghệ thuật
- associate in nursing => Cử nhân điều dưỡng
Definitions and Meaning of assizing in English
assizing (p. pr. & vb. n.)
of Assize
FAQs About the word assizing
phân phối
of Assize
No synonyms found.
No antonyms found.
assizes => phiên tòa, assizer => người định giá, assized => đã thẩm định, assize => phiên toà phúc thẩm, assithment => sự trợ giúp,