Vietnamese Meaning of teaming

làm việc nhóm

Other Vietnamese words related to làm việc nhóm

Definitions and Meaning of teaming in English

Webster

teaming (n.)

The act or occupation of driving a team, or of hauling or carrying, as logs, goods, or the like, with a team.

Contract work.

FAQs About the word teaming

làm việc nhóm

The act or occupation of driving a team, or of hauling or carrying, as logs, goods, or the like, with a team., Contract work.

liên kết,liên minh,đính kèm,Băng bó,liên kết,Câu lạc bộ đêm,khớp nối,lắp ráp,nhóm,tham gia

tránh,né tránh,khinh thường,xa lánh,giải tán,phân tán,xa lánh,cắt đứt,chia rẽ,hờ hững

teamed => hợp tác, team up => hợp tác, team teaching => Dạy nhóm, team sport => Môn thể thao đồng đội, team spirit => Tinh thần đồng đội,