Vietnamese Meaning of estranging
xa lánh
Other Vietnamese words related to xa lánh
- xa lánh
- Làm tức giận
- Chọc tức
- tức điên
- Gây phẫn nộ
- cắt đứt
- chua
- làm trầm trọng thêm
- khó chịu
- làm phiền
- khiến ghẻ lạnh
- làm thất vọng
- tách rời
- chia
- gây khó chịu
- tách rời
- chia rẽ
- xa lạ
- đối địch
- làm mất tinh thần
- đắng
- Trầy xước
- làm con người ta vỡ mộng
- gây thất vọng
- gây chia rẽ
- ngộ độc
- bực bội
- Gây khó chịu, bực bội
- lưới
- nhang
- gây viêm
- điên
- mày đay
- gây hứng thú
- cay đắng
- khó chịu
- Sôi trào
- phiền nhiễu
- khó chịu
- bị viêm
- khó chịu
- Chia cắt
- gỡ nối
- hủy liên kết
- cởi ách
Nearest Words of estranging
Definitions and Meaning of estranging in English
estranging (s)
making one feel out of place or alienated
estranging (p. pr. & vb. n.)
of Estrange
FAQs About the word estranging
xa lánh
making one feel out of place or alienatedof Estrange
xa lánh,Làm tức giận,Chọc tức,tức điên,Gây phẫn nộ,cắt đứt,chua,làm trầm trọng thêm,khó chịu,làm phiền
hòa giải,làm dịu,tước giải giáp,dễ thương,nịnh bợ,làm dịu,làm dịu,làm dịu,hòa giải,làm dịu
estranger => người lạ, estrangement => xa lánh, estrangedness => xa lạ, estranged => xa lạ, estrange => xa lạ,