FAQs About the word estrepement

khai thác gỗ

A destructive kind of waste, committed by a tenant for life, in lands, woods, or houses.

No synonyms found.

No antonyms found.

estrepe => Kìm cắt, estreating => tịch biên tiền bảo lãnh, estreated => bị tịch thu, estreat => tịch thu, estre => ngôi sao,