Vietnamese Meaning of estrilda
sáo đen
Other Vietnamese words related to sáo đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of estrilda
Definitions and Meaning of estrilda in English
estrilda (n)
avadavats
FAQs About the word estrilda
sáo đen
avadavats
No synonyms found.
No antonyms found.
estrich => sàn xi măng, estrepement => khai thác gỗ, estrepe => Kìm cắt, estreating => tịch biên tiền bảo lãnh, estreated => bị tịch thu,