Vietnamese Meaning of estreated
bị tịch thu
Other Vietnamese words related to bị tịch thu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of estreated
Definitions and Meaning of estreated in English
estreated (imp. & p. p.)
of Estreat
FAQs About the word estreated
bị tịch thu
of Estreat
No synonyms found.
No antonyms found.
estreat => tịch thu, estre => ngôi sao, estray => Lạc đường, estraterrestrial body => thiên thể ngoài vũ trụ, estrapade => Không có thông tin,