Vietnamese Meaning of estranged

xa lạ

Other Vietnamese words related to xa lạ

Definitions and Meaning of estranged in English

Wordnet

estranged (s)

caused to be unloved

Webster

estranged (imp. & p. p.)

of Estrange

FAQs About the word estranged

xa lạ

caused to be unlovedof Estrange

xa lạ,đối kháng,thù địch,hiếu chiến,lạnh,lạnh,lạnh,lạnh giá,băng hà,lạnh giá

dễ chịu,thân thiện,thân thiết,đại học,thân thiện,đồng chí,thân thiện,thân thiện,thiên tài,nhân từ

estrange => xa lạ, estramacon => Estramacon, estragon => Thảo Long, estradiol patch => Miếng dán estradiol, estradiol => estradiol,