Vietnamese Meaning of estopping
ngăn cản
Other Vietnamese words related to ngăn cản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of estopping
Definitions and Meaning of estopping in English
estopping (p. pr. & vb. n.)
of Estop
FAQs About the word estopping
ngăn cản
of Estop
No synonyms found.
No antonyms found.
estoppel => Estoppel, estophed => ngừng, estop => dừng khẩn cấp, estonian monetary unit => Đơn vị tiền tệ của Estonia, estonian => Estonia,