Vietnamese Meaning of embittering
đắng
Other Vietnamese words related to đắng
Nearest Words of embittering
Definitions and Meaning of embittering in English
embittering
to cause bitter feeling in, to make bitter, to excite bitter feelings in
FAQs About the word embittering
đắng
to cause bitter feeling in, to make bitter, to excite bitter feelings in
Làm tức giận,đối địch,Chọc tức,tức điên,làm trầm trọng thêm,ngộ độc,xa lánh,chua,xa lánh,khiến ghẻ lạnh
làm dịu,dễ thương,nịnh bợ,làm dịu,làm dịu,chất tạo ngọt,làm dịu,làm dịu,làm dịu
embittered => cay đắng, embezzlers => tham ô, embezzlements => tham ô, embellishments => Trang trí, embellishers => Người trang trí,