Vietnamese Meaning of ingratiating
nịnh bợ
Other Vietnamese words related to nịnh bợ
Nearest Words of ingratiating
Definitions and Meaning of ingratiating in English
ingratiating (s)
capable of winning favor
calculated to please or gain favor
ingratiating (p. pr. & vb. n.)
of Ingratiate
FAQs About the word ingratiating
nịnh bợ
capable of winning favor, calculated to please or gain favorof Ingratiate
đáng yêu,quyến rũ,ảnh hưởng,tước giải giáp,dễ thương,lấp lửng,dễ mến,dễ mến,đáng yêu,đáng yêu
xa lánh,không vui,ghê tởm,ghê tởm,vô ơn,ngạo mạn,khiến ghẻ lạnh,khinh thường,Kiêu ngạo,hỗn láo
ingratiated => nịnh nọt, ingratiate => nịnh bợ, ingrately => vô ơn, ingrateful => vô ơn, ingrate => vô ơn,