Vietnamese Meaning of adorable
đáng yêu
Other Vietnamese words related to đáng yêu
- đẹp
- quyến rũ
- yêu ơi
- yêu
- đáng yêu
- yêu thương
- tốt đẹp
- quý giá
- ngọt
- hấp dẫn
- yêu quý
- quý
- thú vị
- quyến rũ
- dễ thương
- ưa thích
- đáng yêu
- chiến thắng
- quyến rũ
- đáng ngưỡng mộ
- Thân thiện
- dễ chịu
- quyến rũ
- hấp dẫn
- hấp dẫn
- vui vẻ
- đáng khao khát
- tước giải giáp
- Lôi cuốn
- quyến rũ
- hấp dẫn
- được ưa thích
- thân thiện
- tốt bụng
- nhân từ
- tử tế
- dễ mến
- dễ mến
- đáng yêu
- tốt
- dễ chịu
- dễ chịu
- có uy tín
- đáng kính
- quý giá
- ôm được
- hôn
- ghê tởm
- ghê tởm
- Khinh bỉ
- khó chịu
- kinh tởm
- kỳ dị
- gớm ghiếc
- ghê tởm
- kinh khủng
- ghê tởm
- khủng khiếp
- ghê tởm
- xúc phạm
- không được yêu mến
- khó chịu
- kinh khủng
- khủng khiếp
- khủng khiếp
- đáng sợ
- tệ hại
- phản cảm
- tục tĩu
- thuốc chống muỗi
- ghê tởm
- ghê tởm
- tai tiếng
- shocking
- không hấp dẫn
- Không ưa
- không đáng yêu
- xấu xí
- đê tiện
- phạm lỗi
- ghê tởm
- khủng khiếp
- không được ưa chuộng
- buồn nôn
- khổng lồ
- thuốc xua đuổi côn trùng
- kinh tởm
- ghê tởm
Nearest Words of adorable
Definitions and Meaning of adorable in English
adorable (s)
lovable especially in a childlike or naive way
adorable (a.)
Deserving to be adored; worthy of divine honors.
Worthy of the utmost love or respect.
FAQs About the word adorable
đáng yêu
lovable especially in a childlike or naive wayDeserving to be adored; worthy of divine honors., Worthy of the utmost love or respect.
đẹp,quyến rũ,yêu ơi,yêu,đáng yêu,yêu thương,tốt đẹp,quý giá,ngọt,hấp dẫn
ghê tởm,ghê tởm,Khinh bỉ,khó chịu,kinh tởm,kỳ dị,gớm ghiếc,ghê tởm,kinh khủng,ghê tởm
adorability => đáng yêu, adoptive parent => Cha/mẹ nuôi, adoptive => nuôi dưỡng, adoptious => nhận nuôi, adoptionist => người theo thuyết nhận nuôi,