Vietnamese Meaning of lousy

tệ hại

Other Vietnamese words related to tệ hại

Definitions and Meaning of lousy in English

Wordnet

lousy (s)

very bad

infested with lice

vile; despicable

Webster

lousy (a.)

Infested with lice.

Mean; contemptible; as, lousy knave.

FAQs About the word lousy

tệ hại

very bad, infested with lice, vile; despicableInfested with lice., Mean; contemptible; as, lousy knave.

rẻ,khập khiễng,trung bình,ghê tởm,đáng thương,ghê tởm,Khinh bỉ,tệ,đáng thương,đáng khinh

đáng ngưỡng mộ,đáng khen,đáng tin cậy,tốt,trung thực,danh giá,đáng khen,xứng đáng,quý tộc,đáng khen ngợi

lousiness => rận, lousily => tệ, lousewort => Cỏ chấy, louse up => làm hỏng, louse fly => Ve muỗi,